Hành trình du học không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị về tài chính, học lực. Các bạn còn cần hiểu rõ những thuật ngữ để quá trình làm hồ sơ, học tập và hòa nhập trở nên suôn sẻ. Bài viết này sẽ tổng hợp những thuật ngữ du học Úc quan trọng nhất. Sunrise Việt Nam hy vọng các bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn khi bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ du học tại quốc gia này.
Thuật ngữ du học Úc là gì?
Trong ngữ cảnh du học, thuật ngữ là những từ ngữ chuyên ngành, viết tắt hoặc cụm từ. Đây là những từ được sử dụng phổ biến trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, xin visa, học tập và sinh sống tại Úc. Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức từ trường học, lãnh sự quán hoặc Bộ Nội vụ Úc và có thể khiến du học sinh bối rối khi tiếp xúc lần đầu.

Thuật ngữ du học Úc giúp học sinh chuẩn bị hồ sơ du học thuận lợi hơn
Việc nắm rõ các thuật ngữ khi đi du học Úc mang lại nhiều lợi ích cho các bạn:
- Tránh hiểu lầm: Hiểu đúng nghĩa của các thuật ngữ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi điền hồ sơ, giao tiếp với trường học hoặc nhân viên xét duyệt visa.
- Hỗ trợ làm hồ sơ: Các thuật ngữ như CoE, GTE, hay SSVF là chìa khóa để chuẩn bị hồ sơ visa chính xác, tăng tỷ lệ đậu visa.
- Học tập hiệu quả hơn: Hiểu các thuật ngữ học thuật như ATAR, GPA, hay EFTSL giúp bạn dễ dàng theo kịp chương trình học và quản lý lộ trình học tập.
- Hòa nhập nhanh chóng: Nắm bắt các thuật ngữ liên quan đến cuộc sống tại Úc, như OSHC hay TAFE, giúp bạn tự tin hơn khi sinh sống và giao tiếp tại môi trường mới.
Việc nắm được các thuật ngữ khi đi du học Úc sẽ là nền tảng tốt cho các bạn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ và cả du học sau này.
Các thuật ngữ khi du học Úc
Để nói về các thuật ngữ du học phổ biến tại Úc thì có rất nhiều và tùy vào ngữ cảnh sẽ có những thuật ngữ khác nhau. Sunrise đã tổng hợp các thuật ngữ và phân thành những nhóm sau đây để các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn.

Thuật ngữ du học Úc về Visa
Các thuật ngữ liên quan đến Visa dành cho du học sinh Úc như sau:
- Student Visa (Subclass 500): Loại visa dành cho sinh viên quốc tế học toàn thời gian tại các cơ sở giáo dục được công nhận ở Úc. Visa này cho phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học và không giới hạn giờ làm trong kỳ nghỉ.
- Genuine Student (GS): Yêu cầu bắt buộc từ năm 2024, thay thế Genuine Temporary Entrant (GTE). GS đánh giá tính trung thực của sinh viên về mục đích học tập, tài chính, và kế hoạch trở về nước sau khi học xong.
- SSVF (Simplified Student Visa Framework): Hệ thống xét duyệt visa du học Úc đơn giản hóa, áp dụng từ năm 2016, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.
- CoE (Confirmation of Enrolment): Giấy xác nhận nhập học chính thức từ trường, chứa thông tin về khóa học, học phí, thời gian học, và mã sinh viên. Đây là tài liệu bắt buộc khi xin visa Subclass 500.
- OSHC (Overseas Student Health Cover): Bảo hiểm y tế bắt buộc cho sinh viên quốc tế, đảm bảo chi phí khám chữa bệnh trong thời gian học tại Úc.

Thuật ngữ liên quan đến học tập
Ngoài thuật ngữ liên quan đến Visa các bạn cần nắm thêm thuật ngữ khi du học Úc liên quan đến học tập, chương trình học.
- ATAR (Australian Tertiary Admission Rank): Điểm xếp hạng tốt nghiệp THPT tại Úc (trừ Queensland), được dùng để xét tuyển vào đại học.
- GPA (Grade Point Average): Điểm trung bình học kỳ hoặc môn học, thường được các trường Úc dùng để đánh giá năng lực học tập.
- WAM (Weighted Average Mark): Điểm trung bình có trọng số, tương tự GPA nhưng chi tiết hơn, tính theo độ khó và số tín chỉ của môn học.
- EFTSL (Equivalent Full-Time Student Load): Đơn vị đo lường khối lượng học tập trong một năm học, thường quy đổi thành 1.0 EFTSL cho chương trình học toàn thời gian.
- EAP (English for Academic Purposes): Khóa học tiếng Anh học thuật dành cho sinh viên quốc tế chưa đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào của trường.
- TAFE (Technical and Further Education): Hệ thống giáo dục nghề tại Úc, tập trung vào kỹ năng thực hành trong các lĩnh vực như kỹ thuật, du lịch, nhà hàng khách sạn.
- HE (Higher Education): Các chương trình học thuật như cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ, phân biệt với các khóa học nghề (VET - Vocational Education and Training).
- Pathway: Chương trình chuyển tiếp dành cho học sinh chưa đủ điều kiện vào thẳng đại học, giúp bổ sung kiến thức và tiếng Anh trước khi vào khóa chính.
- CRICOS (Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students): Cơ quan chính phủ Úc quản lý các khóa học và trường học được phép tuyển sinh viên quốc tế.

Lời kết
Hiểu rõ các thuật ngữ du học Úc sẽ giúp các bạn có hành trình làm hồ sơ, du học thuận lợi hơn rất nhiều. Sunrise mong rằng các thông tin trên sẽ phần nào giúp các bạn có quá trình chuẩn bị tốt hơn cho chặng đường du học của mình.
Nếu bạn đang băn khoăn về việc chuẩn bị hồ sơ, xin visa hãy liên hệ ngay với Sunrise Việt Nam. Đây là đơn vị tư vấn du học uy tín với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Sunrise Việt Nam sẽ đồng hành cùng bạn từ bước lựa chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, đến khi đạt được mục tiêu học tập và định cư lâu dài. Gọi ngay cho Sunrise Việt Nam để được tư vấn và bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ ngay từ hôm nay nhé!