Du học Mỹ là ước mơ của nhiều bạn trẻ bởi chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới và môi trường học tập năng động, hiện đại. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu hành trình học tập nơi xứ người, học sinh - sinh viên thường gặp phải rào cản khác biệt về ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành trong hệ thống giáo dục Mỹ. Việc hiểu rõ thuật ngữ du học Mỹ sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác và dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập.
Thuật ngữ du học mỹ là gì?
Thuật ngữ khi du học Mỹ là những từ hoặc cụm từ chuyên biệt thường xuyên được sử dụng trong quá trình làm hồ sơ, xin visa, học tập và sinh hoạt tại các trường học ở Mỹ. Đó có thể là tên các loại bằng cấp, thủ tục hành chính, dạng trường học hay thuật ngữ trong đời sống sinh viên.
Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn:
- Hiểu đúng yêu cầu của các trường đại học và cơ quan lãnh sự.
- Tự tin hơn khi phỏng vấn xin visa hoặc làm các thủ tục hành chính.
- Hòa nhập nhanh chóng với môi trường học tập và cuộc sống mới.
- Tăng cơ hội đạt học bổng hoặc hỗ trợ tài chính từ nhà trường.

Phân loại các thuật ngữ du học mỹ quan trọng
Thuật ngữ về giáo dục
Đây là nhóm thuật ngữ khi du học Mỹ bạn sẽ gặp ngay từ bước đầu làm hồ sơ xét tuyển đến xuyên suốt quá trình học tập.
- GPA (Grade Point Average): Điểm trung bình học tập, thường tính theo thang 4.0.
- SAT / ACT: Bài thi đầu vào đại học, đánh giá năng lực học sinh.
- GRE / GMAT: Bài thi đầu vào cho bậc sau đại học (GRE – chương trình học thuật, GMAT – chuyên ngành kinh doanh).
- College / University / Community College: College thường là trường nhỏ, cấp bằng cử nhân. University có thể cấp bằng cao học và tiến sĩ. Community College là cao đẳng cộng đồng, học phí thấp, có thể chuyển tiếp lên đại học.
- Major / Minor: Ngành chính và ngành phụ bạn theo học.
- Credit Hours: Đơn vị tín chỉ cho mỗi môn học, quyết định thời lượng và khối lượng học tập.
- Electives: Môn học tự chọn ngoài ngành chính.
- Bachelor’s / Master’s / PhD: Các cấp bậc bằng cấp: Cử nhân - Thạc sĩ - Tiến sĩ.

Thuật ngữ về thủ tục VISA
Đây là phần đặc biệt quan trọng để bạn được phép nhập cảnh và học tập hợp pháp tại Mỹ.
- F1 Visa: Thị thực du học dành cho sinh viên toàn thời gian.
- DS-160: Mẫu đơn xin visa không định cư.
- SEVIS (Student and Exchange Visitor Information System): Hệ thống quản lý sinh viên quốc tế.
- I-20: Giấy xác nhận nhập học do trường cấp, yêu cầu bắt buộc để xin F1 visa.
- SEVIS ID: Mã số định danh cá nhân trong hệ thống SEVIS.
- USCIS: Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ, nơi xử lý các thủ tục cư trú, gia hạn visa.
- US Embassy / Consular Interview: Đại sứ quán Mỹ và buổi phỏng vấn visa.
- CPT / OPT / STEM OPT: Các chương trình thực tập có lương dành cho sinh viên quốc tế. OPT (Optional Practical Training) cho phép làm việc sau khi tốt nghiệp. STEM OPT kéo dài thêm cho ngành khoa học - công nghệ.

Thuật ngữ trong cuộc sống sinh viên du học
Cuộc sống sinh viên ở Mỹ có nhiều nét khác biệt thú vị và bạn cần làm quen với những thuật ngữ du học Mỹ phổ biến dưới đây:
- Dorm: Ký túc xá trong trường.
- Off-campus: Nhà ở ngoài khuôn viên trường.
- Meal plan: Gói ăn uống do trường cung cấp cho sinh viên.
- RA (Resident Assistant): Sinh viên hỗ trợ quản lý và giúp đỡ các bạn sống trong ký túc.
- Freshman / Sophomore / Junior / Senior: Các năm học trong bậc cử nhân từ năm 1 đến năm 4.
- GPA scale: Thang điểm GPA (thường là 4.0 hoặc 5.0).
- Honor roll: Danh sách sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
- Dean’s list: Danh sách sinh viên có GPA cao nhất trong kỳ.

Thuật ngữ về học bổng & tài chính
Nếu bạn quan tâm đến học bổng, hỗ trợ học phí, thì đây là nhóm thuật ngữ du học Mỹ bạn nên chú ý:
- Financial Aid: Gói hỗ trợ tài chính nói chung, bao gồm học bổng, vay vốn, trợ cấp.
- Scholarship: Học bổng dựa trên thành tích học tập, năng khiếu hoặc tiêu chí riêng của trường.
- Grant: Khoản trợ cấp không hoàn lại, thường dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
- Tuition / Fee: Học phí và các khoản phí liên quan.
- Out-of-State / In-State Tuition: Học phí khác nhau cho sinh viên nội bang và ngoại bang (áp dụng tại các trường công lập).
- Loan: Khoản vay sinh viên, cần hoàn trả sau khi tốt nghiệp.
- FAFSA (Free Application for Federal Student Aid): Mẫu đơn xin hỗ trợ tài chính từ chính phủ Mỹ.
Xem thêm: Tổng hợp học bổng đại học Mỹ phổ biến và cách săn học bổng thành công
Việc trang bị kiến thức về các thuật ngữ du học Mỹ là bước chuẩn bị không thể thiếu cho bất kỳ bạn trẻ nào đang ấp ủ ước mơ học tập tại xứ sở cờ hoa. Không chỉ giúp bạn làm hồ sơ chính xác, hiểu đúng yêu cầu của trường, mà còn tạo nền tảng vững chắc để bạn tự tin hòa nhập và học tập hiệu quả.
Nếu bạn đang bối rối không biết bắt đầu từ đâu, hãy để Sunrise Việt Nam đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục giấc mơ du học Mỹ. Với đội ngũ tư vấn tận tâm, giàu kinh nghiệm và hệ thống hỗ trợ toàn diện, Sunrise Việt Nam sẽ giúp bạn:
- Lên lộ trình du học phù hợp với năng lực và ngân sách.
- Hỗ trợ luyện phỏng vấn visa, hoàn thiện hồ sơ từ A–Z.
- Cập nhật thông tin học bổng, chính sách visa mới nhất.
- Đồng hành sau khi bạn đặt chân đến Mỹ.
Hãy để chuyến hành trình du học trở nên nhẹ nhàng, rõ ràng và thành công hơn với sự đồng hành của Sunrise Việt Nam – nơi bắt đầu của những giấc mơ bay xa